Characters remaining: 500/500
Translation

bỏ rèm

Academic
Friendly

Từ "bỏ rèm" trong tiếng Việt có nghĩa là "buông rèm xuống", thường được sử dụng để chỉ hành động kéo rèm (cửa sổ, màn) xuống để che ánh sáng hoặc tạo không gian riêng tư. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này còn mang ý nghĩa ẩn dụ, chỉ việc sống nhàn tản, không hoạt động nhiều, hoặc ẩn náu, không muốn giao tiếp với thế giới bên ngoài.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa đen:

    • Bỏ rèm hành động vật , khi bạn kéo rèm xuống để che ánh sáng hoặc tạo không gian riêng tư.
    • dụ: "Khi trời nắng gắt, ấy thường bỏ rèm để tránh ánh nắng chiếu vào phòng."
  2. Nghĩa bóng:

    • Trong một số ngữ cảnh, "bỏ rèm" có thể nói đến việc sống một cuộc sống tách biệt, không muốn tiếp xúc hoặc giao lưu với người khác.
    • dụ: "Sau khi nghỉ hưu, ông ấy quyết định bỏ rèm, sống cuộc sống an nhànquê."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Bỏ rèm xuống: Cách nói cụ thể hơn về hành động buông rèm xuống.
  • Kéo rèm: Hành động ngược lại, thường được sử dụng khi muốn mở rèm ra, để ánh sáng tràn vào.
    • dụ: "Buổi sáng, tôi thường kéo rèm để ánh sáng chiếu vào phòng."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mở rèm: Hành động làm cho rèm không còn che chắn ánh sáng.
  • Che rèm: Có thể hiểu hành động kéo rèm lại để tạo sự riêng tư.
  • Ẩn náu: Có nghĩatìm chỗ ẩn mình, không muốn bị phát hiện.
Lưu ý:
  • "Bỏ rèm" có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, từ ngữ cảnh cụ thể (về rèm cửa) đến những ngữ cảnh trừu tượng hơn (về cuộc sống cá nhân).
  1. buông rèm xuống, ý nói sống nhàn tản ẩn náu

Comments and discussion on the word "bỏ rèm"